速報APP / 藝術與設計 / Vietnamese Chit Chat

Vietnamese Chit Chat

價格:免費

檔案大小:1.9 MB

版本需求:需要 iOS 10.3 或以上版本。與 iPhone、iPad 及 iPod touch 相容。

支援語言:英語

Vietnamese Chit Chat(圖1)-速報App

Đây là bộ nhãn dán Chit Chat, sẽ là một trong những bộ nhãn dãn được yêu thích trong bộ sưu tập của bạn.

Bộ nhãn dán Chit Chat gồm có 39 từ và câu nói bằng tiếng Việt được sử dụng phổ biến trong các cuộc đối thoại hàng ngày của các bạn trẻ bây giờ. Chữ viết tay đơn giản được phác hoạ lại theo phong cách riêng của We Cobble.

Chúng tôi hy vọng bộ Sticker này có thể giúp cho cuộc trò chuyện của các bạn cùng với bạn bè, người thân trở nên thú vị hơn. Ngoài gửi nhãn dán như bình thường, các bạn có thể chạm và di chuyển nhãn dán đặt lên trên khung nội dung tin nhắn rất sinh động.

Chúng tôi vẫn còn nhiều nữa những bộ nhãn dán phong cách Việt Nam sắp ra mắt mà bạn không cần phải biết nói tiếng Việt để trò chuyện với các bạn ở Việt Nam vì chúng tôi sẽ kèm theo một bảng dịch ngữ dưới đây từ tiếng Việt sang tiếng Anh.

Chúc các bạn sẽ có thời gian vui vẻ cùng với bộ nhãn dán Chit Chat của We Cobble.

Đểu thế —— You are so tricky!

Yêu lắm —— Love (you/it/that depending on context)

Đi thôi —— Let's go!

Đói —— I'm hungry.

Chịu —— I have no idea.

Không —— No

Ngạc nhiên chưa —— Surprised?

Okay —— Okay

Nàm thao? —— What's wrong?

Vietnamese Chit Chat(圖2)-速報App

Oẹ… —— (Nauseated sound, like bleh…)

HaHaHa —— HaHaHa

Thật hay đùa —— Are you serious (or joking with me)?

Ôi trời ơi —— Oh my god

Chúc mừng —— Congratulations!

Chia buồn nhé —— I am so sorry about that (used during a sad time)

Rảnh như con cá cảnh —— I am so free like a fish (funny play on words)

Buồn như con chuồn chuồn —— I am so sad like dragonfly (funny play on words)

Grừ —— Grrr (the sound we make when we are angry.)

Xin nhỗi —— Sorry (said in a cute way)

Nói đi đừng sợ —— Just say it, don't be scared

Cảm ơn nhé —— Thank you

Oaa… —— Wow...

Kinh nhể —— Not bad

Vietnamese Chit Chat(圖3)-速報App

Ngủ ngon —— Goodnight or Sweet Dreams

Hả!? —— What!?

Alô —— Hello?

Nhớ —— Miss you

Ghét —— Hate (you/it/that depending on context)

Ôi... mệt —— Phew... so tired.

Buồn ngủ —— Sleepy

Bó tay —— I'm speechless(with you/it/that depending on context)

Sa mạc lời —— Sa mạc = desert; lời = word. No word on the desert. You make me feel like the desert dry of words. This is like when you have run out of words to say about something.

Cứ từ từ —— Be patient! (or) Take it easy.

Thương —— This one has a lot of meanings, but in general, can mean love or a sign of affection towards someone or something. It can also be used when someone is hurt or bumped her head and you want to show pity or care.

Giỏi quạ —— Great job! (said in a funny way with a different accent than normal) Uầy —— Coooolll!

Cái gì đấy —— What's that? (or) What's up?

Cố nhên —— You can do it! Keep trying. Fight on. Push on!

Vietnamese Chit Chat(圖4)-速報App

Thích —— Like!

Vietnamese Chit Chat(圖5)-速報App

支援平台:iPhone, iPad